Phiếu bài tập số 7 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu

PHIẾU BT SỐ 7: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN. NHÂN HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ

Bài 32: Viết gọn các biểu thức sau bằng cách dùng lũy thừa:

a) 7.7.7                                  b) 7.35.7.25                                   c) 2.3.8.12.24

d) 12.12.2.12.6                      e) 25.5.4.2.10                                f) 2.10.10.3.5.10

g) a.a.a + b.b.b.b                   h) x.x.y.y.x.y.x

Bài 33: Tính giá trị của các biểu thức:

a) $ A={{3}^{2}}{{.3}^{3}}+{{2}^{3}}{{.2}^{2}}$

b) $ B={{3.4}^{2}}-{{2}^{2}}.3$

c) $ C={{2}^{{10}}}-2$

d) $ D=left( {{{2}^{9}}.3+{{2}^{9}}.5} right)-{{2}^{{12}}}$

e) $ E=2+{{2}^{2}}+{{2}^{3}}+{{2}^{4}}+….+{{2}^{{100}}}$

f) $ F=1+{{3}^{1}}+{{3}^{2}}+{{3}^{3}}+…+{{3}^{{100}}}$

g) $ G=5+{{5}^{3}}+{{5}^{5}}+{{5}^{7}}+…+{{5}^{{99}}}$

h) $ left( {1+2+3+….+100} right).left( {{{1}^{2}}+{{2}^{2}}+{{3}^{2}}+….+{{{100}}^{2}}} right).left( {65.111-13.15.37} right)$

Bài 34: So sánh:

a) $ {{243}^{5}},,,vgrave{a},,,{{3.27}^{8}}$

b) $ {{15}^{{12}}},,,vgrave{a},,,{{81}^{3}}{{.125}^{3}}$

c) $ {{3}^{{54}}},,,vgrave{a},,,{{2}^{{81}}}$

d) $ {{78}^{{12}}}-{{78}^{{11}}},,,vgrave{a},,,{{78}^{{11}}}-{{78}^{{10}}}$

e) $ {{3}^{{200}}},,,vgrave{a},,,{{2}^{{200}}}$

f) $ {{21}^{{15}}},,,vgrave{a},,,{{27}^{5}}{{.49}^{8}}$

g*) $ {{3}^{{39}}},,,vgrave{a},,,{{11}^{{21}}}$

h) $ {{125}^{5}},,,vgrave{a},,,{{25}^{7}}$

i*) $ {{199}^{{20}}},,,vgrave{a},,,{{2012}^{{15}}}$

k) $ {{72}^{{45}}}-{{72}^{{44}}},,,vgrave{a},,,{{72}^{{44}}}-{{72}^{{43}}}$

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *