PHIẾU BT SỐ 8: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN. CHIA HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐBài 35: Tính giá trị của các biểu thức:a) $ {{3}^{{10}}}:{{3}^{6}}-{{2}^{3}}{{.2}^{2}}$b) $ {{\left( {{{{3.4}}^{2}}{{{.2}}^{7}}} \right)}^{2}}:\left( {{{3}^{2}}{{{.2}}^{{20}}}} \right)$c) $ \left( {{{2}^{3}}{{{.9}}^{4}}+{{9}^{3}}.45} \right):\left( {{{9}^{2}}.10-{{9}^{2}}} \right)$d) $ {{24}^{4}}:{{3}^{4}}-{{32}^{{12}}}:{{16}^{{12}}}$e) $ \left( {{{2}^{9}}.3+{{2}^{9}}.5} \right):{{2}^{{12}}}$f) $ \left( {{{2}^{4}}{{{.5}}^{2}}{{{.11}}^{2}}.7} \right):\left( {{{2}^{3}}{{{.5}}^{3}}{{{.7}}^{2}}.11} \right)$g) $ \left( {{{2}^{{10}}}{{{.3}}^{{10}}}-{{2}^{{10}}}{{{.3}}^{9}}} […]
Ngày: Tháng chín 16, 2018
Phiếu bài tập số 7 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu
PHIẾU BT SỐ 7: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN. NHÂN HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐBài 32: Viết gọn các biểu thức sau bằng cách dùng lũy thừa:a) 7.7.7 b) 7.35.7.25 […]
Phiếu bài tập số 6 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu
PHIẾU BT SỐ 6: PHÉP TRỪ VÀ PHÉP CHIABài 25: Tìm số tự nhiên x, biết:a) $ \left( {x+60} \right)-160=0$b) $ \left( {156-9x+61} \right)=82$c) $ 12:\left( {3x-7} \right)+34=40$d) $ 101+\left( {105:x-12} \right).7=122$e) $ 12.\left[ {43-\left( {56-x} \right)} \right]=384$f) $ 26-3.\left( {x-5} \right)=14$g) $ 144:\left( {8.x-76} \right)=36$h) $ 7.\left( {x-6} \right)=4x+9$Bài 26: Viết dạng tổng quát […]
Phiếu bài tập số 5 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu
PHIẾU BT SỐ 5: PHÉP TRỪ VÀ PHÉP CHIABài 21: Tính nhanh: a) $ \left( {317+49} \right)-117$b) $ 1637-\left( {137-98} \right)$c) $ 853-\left( {89+753} \right)$d) $ \left( {2100-42} \right):21$e) $ 17.13+17.42-17.35$f) $ \left( {76.35+76.19} \right):54$g) $ 53.39+47.39-53.21-47.21$h) $ \left( {252+2.28-5.28} \right):28$i) $ 2.53.12+4.6.87-3.8.40$k) $ 5.7.77-7.60+49.25-15.42$l) $ \left( {98.7676-9898.76} \right)+\left( {2001.2002.2003…..2017} \right)$m) $ 100+98+96+…….+2-97-95-………-1$n) $ 1+2-3-4+5+6-7-8+9+10-11-12+…..-299-300+301+302$Bài […]
Phiếu bài tập số 4 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu
PHIẾU BT SỐ 4: PHÉP CỘNG VÀ PHÉP NHÂNBài 18: Tính nhanh: $ \begin{array}{l}a.\,\,\,274+\left( {158+26} \right)\\c.\,\,\,3.125.121.8\\e.\,\,\,29+132+237+868+763\\g.\,\,\,25.5.4.31.2\\i.\,\,\,98.31+62\\l.\,\,\,28.\left( {231+69} \right)+72.\left( {60+240} \right)\\n.\,\,\,35.34+35.86+65.75+65.45\\p.\,\,\,10+11+12+13+…+99\end{array}$ $ \begin{array}{l}b.\,\,\,123+132+321+312\\d.\,\,\,367+129+133+371+17\\f.\,\,\,652+327+148+15+73\\h.\,\,\,37.64+37.36\\k.\,\,\,4.7.76+28.24\\m.\,\,\,136.48+16.272+68.20.2\\o.\,\,\,3.25.8+4.37.6+2.38.12\\q.\,\,\,1+6+11+16+….+46+51\end{array}$ Bài 19: Tìm số tự nhiên x, biết:a. $ \left( {x-45} \right).27=0$b. $ 21.\left( {34-x} \right)=42$c. $ 2x+3x=1505$d. $ 0.\left( {5-x} \right)=0$e. $ 1+35+…..+x=3200$ (x là số lẻ)f. $ \left( {x+1} \right)+\left( {x+2} […]
Phiếu bài tập số 3 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu
PHIẾU BT SỐ 3: SỐ PHẦN TỬ CỦA MỘT TẬP HỢP. TẬP HỢP CONBài 13: Tính số phần tử của các tập hợp sau:a) Tập hợp A các số tự nhiên không vượt quá 30b) $ B=\left\{ {81;\,\,83;\,\,85;\,\,87;\,…;\,\,207} \right\}$c) C là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ sốd) D là tập hợp […]
Phiếu bài tập số 2 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu
PHIẾU BT SỐ 2: GHI SỐ TỰ NHIÊN. SỐ PHẦN TỬ CỦA MỘT TẬP HỢPBài 7: Viết tập hợp A các số tự nhiên có hai chữ số, trong đó:a) Chữ số hàng chục nhỏ hơn chữ số hàng đơn vị là 4b) Chữ số hàng chục gấp 3 lần chữ số hàng đơn vịBài […]
Phiếu bài tập số 1 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu
PHIẾU BT SỐ 1: TẬP HỢP. PHẦN TỬ CỦA TẬP HỢP. TẬP HỢP SỐ TỰ NHIÊNBài 1: Viết tập hợp A các số tự nhiên lớn hơn 7 và nhỏ hơn 12 bằng hai cách, sau đó điền kì hiệu thích hợp vào ô vuông:9 ☐ A ; 14 ☐ A ; 7 ☐ A ; […]