phiếu bài tập

Phiếu bài tập số 15 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu

PHIẾU BT SỐ 15: SỐ NGUYÊN TỐ. HỢP SỐBài 1: Tổng (hiệu) sau là số nguyên tố hay hợp số:a) $ A=2.25-2.24$b) $ B=4.17+4.25$c) $ C=2.3.5.7.11+13.17.19.21$d) $ D=12.13.15.17+91$e) $ E=15.31.37+110.102$f) $ \overline{{abcabc}}+7$g) $ \overline{{abcabc}}+22$h) $ \overline{{abcabc}}+$39Bài 2: Tìm số nguyên tố p sao cho:a) 3p + 5 là số nguyên tốb) p + 8 và […]

Phiếu bài tập số 10 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu

PHIẾU BT SỐ 10: ÔN TẬPBài 40: Thực hiện phép tính: a) $ {{4}^{{10}}}{{.8}^{{15}}}$b) $ {{4}^{{15}}}{{.5}^{{30}}}$c) $ {{27}^{{16}}}:{{9}^{{10}}}$d) $ \frac{{{{{72}}^{3}}{{{.54}}^{2}}}}{{{{{108}}^{4}}}}$e) $ \frac{{{{3}^{{10}}}.11+{{3}^{{10}}}.5}}{{{{3}^{0}}{{{.2}}^{4}}}}$f) $ {{3}^{6}}:{{3}^{2}}+{{2}^{3}}{{.2}^{2}}$g) $ \left( {39.42-37.42} \right):42$h) $ 36.333-108.111$i) $ 136.68+16.272$k) $ 800-\left\{ {50.\left[ {\left( {18-{{2}^{3}}} \right):2+{{3}^{2}}} \right]} \right\}$l) $ 28.\left( {231+69} \right)+72.\left( {131+169} \right)$m) $ \left( {27.45+27.55} \right):\left( {2+4+6+…+16+18} \right)$n) $ {{2}^{3}}.15-\left[ {115-{{{\left( […]

Phiếu bài tập số 9 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu

PHIẾU BT SỐ 9: THỨ TỰ THỰC HIỆN PHÉP TÍNHBài 38: Thực hiện phép tính:a) $ 3200:40.2$b) $ 3920:28:2$c) $ \left( {{{3}^{4}}.57-{{9}^{2}}.21} \right):{{3}^{5}}$d) $ {{3}^{6}}:{{3}^{2}}+{{2}^{3}}{{.2}^{2}}-{{3}^{3}}.3$e) $ {{3}^{8}}:{{3}^{4}}-{{9}^{5}}:{{9}^{3}}$f) $ {{2}^{3}}.15+{{2}^{3}}.35$g) $ \left[ {600-\left( {40:{{2}^{3}}+{{{3.5}}^{3}}} \right)} \right]:5$h) $ {{3}^{2}}{{.10}^{3}}-\left[ {{{{13}}^{2}}-\left( {{{5}^{2}}.4+{{2}^{2}}.15} \right)} \right]{{.10}^{3}}$i) $ {{16.12}^{2}}-\left( {{{{4.23}}^{2}}-59.4} \right)$k) $ {{2}^{{100}}}-\left( {1+2+{{2}^{2}}+{{2}^{3}}+…+{{2}^{{99}}}} \right)$l) $ {{169.2011}^{0}}-17.\left( {83-1702:23+{{1}^{{2012}}}} \right)+{{2}^{7}}:{{2}^{4}}$Bài 39: Tìm […]

Phiếu bài tập số 8 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu

PHIẾU BT SỐ 8: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN. CHIA HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐBài 35: Tính giá trị của các biểu thức:a) $ {{3}^{{10}}}:{{3}^{6}}-{{2}^{3}}{{.2}^{2}}$b) $ {{\left( {{{{3.4}}^{2}}{{{.2}}^{7}}} \right)}^{2}}:\left( {{{3}^{2}}{{{.2}}^{{20}}}} \right)$c) $ \left( {{{2}^{3}}{{{.9}}^{4}}+{{9}^{3}}.45} \right):\left( {{{9}^{2}}.10-{{9}^{2}}} \right)$d) $ {{24}^{4}}:{{3}^{4}}-{{32}^{{12}}}:{{16}^{{12}}}$e) $ \left( {{{2}^{9}}.3+{{2}^{9}}.5} \right):{{2}^{{12}}}$f) $ \left( {{{2}^{4}}{{{.5}}^{2}}{{{.11}}^{2}}.7} \right):\left( {{{2}^{3}}{{{.5}}^{3}}{{{.7}}^{2}}.11} \right)$g) $ \left( {{{2}^{{10}}}{{{.3}}^{{10}}}-{{2}^{{10}}}{{{.3}}^{9}}} […]

Phiếu bài tập số 6 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu

PHIẾU BT SỐ 6: PHÉP TRỪ VÀ PHÉP CHIABài 25: Tìm số tự nhiên x, biết:a) $ \left( {x+60} \right)-160=0$b) $ \left( {156-9x+61} \right)=82$c) $ 12:\left( {3x-7} \right)+34=40$d) $ 101+\left( {105:x-12} \right).7=122$e) $ 12.\left[ {43-\left( {56-x} \right)} \right]=384$f) $ 26-3.\left( {x-5} \right)=14$g) $ 144:\left( {8.x-76} \right)=36$h) $ 7.\left( {x-6} \right)=4x+9$Bài 26: Viết dạng tổng quát […]

Phiếu bài tập số 5 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu

PHIẾU BT SỐ 5: PHÉP TRỪ VÀ PHÉP CHIABài 21: Tính nhanh: a) $ \left( {317+49} \right)-117$b) $ 1637-\left( {137-98} \right)$c) $ 853-\left( {89+753} \right)$d) $ \left( {2100-42} \right):21$e) $ 17.13+17.42-17.35$f) $ \left( {76.35+76.19} \right):54$g) $ 53.39+47.39-53.21-47.21$h) $ \left( {252+2.28-5.28} \right):28$i) $ 2.53.12+4.6.87-3.8.40$k) $ 5.7.77-7.60+49.25-15.42$l) $ \left( {98.7676-9898.76} \right)+\left( {2001.2002.2003…..2017} \right)$m) $ 100+98+96+…….+2-97-95-………-1$n) $ 1+2-3-4+5+6-7-8+9+10-11-12+…..-299-300+301+302$Bài […]

Phiếu bài tập số 4 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu

PHIẾU BT SỐ 4: PHÉP CỘNG VÀ PHÉP NHÂNBài 18: Tính nhanh: $ \begin{array}{l}a.\,\,\,274+\left( {158+26} \right)\\c.\,\,\,3.125.121.8\\e.\,\,\,29+132+237+868+763\\g.\,\,\,25.5.4.31.2\\i.\,\,\,98.31+62\\l.\,\,\,28.\left( {231+69} \right)+72.\left( {60+240} \right)\\n.\,\,\,35.34+35.86+65.75+65.45\\p.\,\,\,10+11+12+13+…+99\end{array}$ $ \begin{array}{l}b.\,\,\,123+132+321+312\\d.\,\,\,367+129+133+371+17\\f.\,\,\,652+327+148+15+73\\h.\,\,\,37.64+37.36\\k.\,\,\,4.7.76+28.24\\m.\,\,\,136.48+16.272+68.20.2\\o.\,\,\,3.25.8+4.37.6+2.38.12\\q.\,\,\,1+6+11+16+….+46+51\end{array}$ Bài 19: Tìm số tự nhiên x, biết:a. $ \left( {x-45} \right).27=0$b. $ 21.\left( {34-x} \right)=42$c. $ 2x+3x=1505$d. $ 0.\left( {5-x} \right)=0$e. $ 1+35+…..+x=3200$ (x là số lẻ)f. $ \left( {x+1} \right)+\left( {x+2} […]