Phiếu bài tập số 8 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu

PHIẾU BT SỐ 8: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN. CHIA HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ

Bài 35: Tính giá trị của các biểu thức:

a) 310:3623.22

b) left(3.42.27right)2:left(32.220right)

c) left(23.94+93.45right):left(92.1092right)

d) 244:343212:1612

e) left(29.3+29.5right):212

f) left(24.52.112.7right):left(23.53.72.11right)

g) left(210.310210.39right):left(29.310right)

h) left(11.322.37915right):left(2.314right)2

i) left(511.712+511.711right):left(512.711+9.511.711right)

Bài 36: Tìm số tự nhiên x, biết:

a) 3x.3=243

b) 7.2x=56

c) x3=82

d) x20=x

e) 2x15=17

f) left(2x+1right)3=9.81

g) 2.3x=162

h) left(2x15right)5=left(2x15right)3

i) x6:x3=125

k) 4.2x3=1

l) 3x+25.3x=36

m) 7.4x1+4x+1=23

n) 2.22x+43.4x=1056

Bài 37: Tìm chữ số tận cùng của các lũy thừa sau:

a) 72006

b) 152000

c) 61900

d) 92017

e) 2134

f) 31999

g) 1821

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *